Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
socque
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • giày guốc
  • (văn học) ngành hài kịch
    • Quitter le socque
      bỏ ngành hài kịch
  • (sử học) giày (của diễn viên) hài kịch
    • Soc.
Related words
  • Homonyms: 
    Soc
Related search result for "socque"
Comments and discussion on the word "socque"