Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sociométrie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • khoa đo quan hệ xã hội
    • La statistique est l'une des bases de la sociométrie
      thống kê là một trong những cơ sở của khoa đo quan hệ xã hội
Related search result for "sociométrie"
Comments and discussion on the word "sociométrie"