Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sociabilité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • khả năng sống thành xã hội
  • tính thích giao du; tính dễ gần
  • (văn học) tính thuận lợi cho việc giao du
Related search result for "sociabilité"
Comments and discussion on the word "sociabilité"