Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
so sánh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Xem xét để tìm ra những điểm giống, tương tự hoặc khác biệt về mặt số lượng, kích thước, phẩm chất... : Để gần mà so sánh, ta thấy đồng 5 xu không to hơn đồng 2 xu là mấy.
Related search result for "so sánh"
Comments and discussion on the word "so sánh"