Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
snowman
/'snoumən/
Jump to user comments
danh từ
  • người tuyết (người ta cho là sống ở miền núi cao trên dãy Chu-mu-lung-ma)
Related search result for "snowman"
Comments and discussion on the word "snowman"