Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
snow-bird
/'snoubə:d/ Cách viết khác : (snow_bunting) /'snoubʌntiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) chim sẻ tuyết
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người nghiện côcain
Related search result for "snow-bird"
Comments and discussion on the word "snow-bird"