Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
snooper
/snu:p/
Jump to user comments
danh từ+ Cách viết khác : (snooper)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chõ mõm (vào việc người khác)
  • đi mò, rình mò
ngoại động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xoáy, ăn cắp
Related search result for "snooper"
Comments and discussion on the word "snooper"