Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
snippet
/'snipit/
Jump to user comments
danh từ
  • miếng nhỏ cắt ra; mụn vải
  • (số nhiều) sự hiểu biết vụn vặt, kiến thức vụn vặt
  • (số nhiều) đoạn trích ngắn (trong bản tin, báo...); những thứ linh tinh; những thứ đầu thừa đuôi thẹo
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tầm thường, nhãi ranh
Related words
Related search result for "snippet"
Comments and discussion on the word "snippet"