Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
snell
/snel/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhanh, hoạt động, hoạt bát
  • thông minh, nhanh trí; sắc sảo
danh từ
  • sợi dây cước (để buộc lưỡi câu)
Related search result for "snell"
Comments and discussion on the word "snell"