Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
smoker
/'smoukə/
Jump to user comments
danh từ
  • người hút thuốc, người nghiện thuốc
    • smoker's heart
      bệnh đau tim của người nghiện thuốc lá
  • (như) smoking-car
  • (như) smoking-concert
Related search result for "smoker"
Comments and discussion on the word "smoker"