Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
smelt
/smelt/
Jump to user comments
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của smell
ngoại động từ
  • luyện nấu chảy (lấy kim loại từ quặng bằng cách nấu chảy)
danh từ
  • (động vật học) cá ôtme
Related search result for "smelt"
Comments and discussion on the word "smelt"