Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
smarten
/'smɑ:tn/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho thêm duyên dáng; làm cho bảnh choẹ
    • to smarten someone up
      làm cho ai bảnh choẹ, làm cho ai thêm duyên dáng
    • to smarten oneself up
      diện, làm dáng, làm đỏm
  • làm cho mau lẹ, làm cho nhanh nhẹn lên, làm cho hoạt động lên
nội động từ
  • tự làm cho bảnh; tự làm cho duyên dáng; tự làm cho bảnh thêm; tự làm cho duyên dáng thêm
Related search result for "smarten"
Comments and discussion on the word "smarten"