English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng
- dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh tay đau)
- sling of a knapsack
dây đeo ba lô
ngoại động từ slung
- quàng dây (vào vật gì để kéo lên)
IDIOMS
- to sling ink
- (từ lóng) viết báo, viết văn