Jump to user comments
tính từ ((thông tục) (cũng) splipy)
- trơ
- it is slippery walking
đường trơn
- dễ tuột, khó nắm, khó giữ (vấn đề, người...)
- to be slippery as an eel
lủi như chạch
- không thể tin cậy được, quay quắt, láu cá
- a slippery customer
anh chàng láu cá