Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
slipperiness
/'slipərinis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất trơn (của đất)
  • sự dễ tuột, sự khó nắm, sự gió giữ
  • tính khó xử, tính tế nhị (của một vấn đề)
  • (nghĩa bóng) sự không thể tin cậy được; tính quay quắt; tính láu cá
Related words
Related search result for "slipperiness"
Comments and discussion on the word "slipperiness"