Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
slip-carriage
/'slip,kæridʤ/ Cách viết khác : (slip-coach) /'slipkoutʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • toa xe cắt thả (để cắt lại ở ga mà đoàn tàu không dừng)
Related search result for "slip-carriage"
Comments and discussion on the word "slip-carriage"