Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
slabber
/'slɔbə/ Cách viết khác : (slabber) /'slæbə/
Jump to user comments
danh từ
nước dãi
chuyện uỷ mị sướt mướt
tình cảm uỷ mị
nội động từ
nhỏ dãi, chảy nước dãi
thích nói chuyện uỷ mị sướt mướt
ngoại động từ
làm dính nước dãi (vào quần áo)
làm ẩu; làm vụng về
Related words
Synonyms:
drivel
drool
slaver
slobber
dribble
Related search result for
"slabber"
Words pronounced/spelled similarly to
"slabber"
:
salver
scalper
slabber
slaver
slavery
sleeper
slipper
sliver
slobber
slobbery
more...
Comments and discussion on the word
"slabber"