Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
skedaddle
/ski'dædl/
Jump to user comments
danh từ
  • (thông tục) sự chạy tán loạn
nội động từ
  • (thông tục) chạy trốn tán loạn, bỏ chạy toán loạn
Related search result for "skedaddle"
Comments and discussion on the word "skedaddle"