Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sizain
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (đánh bài) (đánh cờ) gói sáu cỗ bài
  • (thơ ca, (sử học)) khổ sáu câu
Related search result for "sizain"
Comments and discussion on the word "sizain"