Jump to user comments
tính từ
danh từ
- số sáu
- twice six is twelve
hai lần sáu là mười hai
- (số nhiều) nếu số sáu (cứ 6 cây được một pao)
- (đánh bài) con sáu; mặt sáu (súc sắc)
IDIOMS
- it is six of one and half a dozen of the other
- bên tám lạng, bên nửa cân