Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
situation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vị trí, địa thế
    • Situation d'une ville
      vị trí một thành phố
  • tình thế, tình huống, tình cảnh, tình hình; hoàn cảnh
    • Situation financière
      tình hình tài chính
    • Situation agréable
      hoàn cảnh dễ chịu
  • địa vị
    • Situation sociale
      địa vị xã hội
  • việc làm
    • Chercher une situation
      tìm việc làm
    • être sans situation
      không có việc làm
  • (sân khấu) tình tiết
    • être en situation
      có thể có khả năng
    • situation intéressante
      xem intéressant
Related search result for "situation"
Comments and discussion on the word "situation"