Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
situated
/'sitjueitid/
Jump to user comments
tính từ
    • situated on the top of the hill
      ở trên đỉnh đồi
  • ở vào một tình thế, ở vào một hoàn cảnh
    • awkwardly situated
      ở vào một tình thế khó xử
Related words
Related search result for "situated"
Comments and discussion on the word "situated"