Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sinuosité
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • khúc quanh
    • Les sinuosités de la rivière
      những khúc quanh của con sông
  • (nghĩa bóng) điều quanh co
    • Les sinuosités d'une affaire
      những điều quanh co trong một việc
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự khúc khuỷu; sự quanh co
    • La sinuosité des côtes
      sự khúc khuỷu của bờ biển
Related search result for "sinuosité"
Comments and discussion on the word "sinuosité"