Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sinistré
Jump to user comments
tính từ
  • bị nạn
    • Navire sinistré
      tàu bị nạn
danh từ giống đực
  • người bị nạn
Related search result for "sinistré"
Comments and discussion on the word "sinistré"