Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
sinh diệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đẻ ra và chết đi, nảy ra và tắt đi: Vạn vật sinh diệt biến hóa không ngừng.
Related search result for "sinh diệt"
Comments and discussion on the word "sinh diệt"