Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
simulateur
Jump to user comments
danh từ
  • người giả vờ
  • người ốm vờ, người giả bệnh
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) máy phỏng
    • Simulateur de vol
      máy phỏng tập bay
Related search result for "simulateur"
Comments and discussion on the word "simulateur"