Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
simili
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bản tram
  • vải ximili
  • (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) thứ làm giả
    • Parure en simili
      đồ trang sức làm giả
danh từ giống cái
  • similigravure
Related search result for "simili"
Comments and discussion on the word "simili"