Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
siliquous
/'silikwous/ Cách viết khác : (siliquous) /'silikwəs/
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) có quả cải
  • hình quả cải
Related search result for "siliquous"
Comments and discussion on the word "siliquous"