Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
bặt
phẫn uất
ắng họng
âm thầm
câm
nấy
nín thinh
yên lặng
im lặng
thầm lặng
êm ắng
nín lặng
lặng lẽ
nín
ngậm miệng
thinh
chủ trì
lừ lừ
im ỉm
im
chớ kể
cong cóc
lặng
câm họng
phim
đích thân
tay
chốc
phắc
ra người
buồn
hạng người
pháp nhân
khoát
nên người
bất động
mống
khổ chủ
bình phục
cảm xúc
kiều
anh linh
hào mục
chiêu hồn
hiếu danh
sài lang
phúng
phế nhân
nương bóng
phàm phu
nanh nọc
mặc niệm
con bịnh
bịnh nhân
anh tuấn
cao danh
chủ hôn
chúng ta
chúng tôi
đầu đàn
more...