Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
signataire
Jump to user comments
danh từ
  • người ký, bên ký
    • Les signataire d'un contrat
      người ký hợp đồng
    • Les signataires d'un traité
      các bên ký hiệp ước
Related search result for "signataire"
Comments and discussion on the word "signataire"