Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
signalé
Jump to user comments
tính từ
  • có tín hiệu
    • Passage à niveau signalé
      ngã đường sắt có tín hiệu
  • đặc biệt, quan trọng
    • Rendre un service signalé
      giúp một việc quan trọng
Related search result for "signalé"
Comments and discussion on the word "signalé"