Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sickliness
/'siklinis/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng đau yếu, tình trạng bệnh hoạn
  • sự xanh xao
  • mùi tanh, mùi buồn nôn
Related search result for "sickliness"
Comments and discussion on the word "sickliness"