Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shrinkable
/'ʃriɳkəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể làm co lại được, có thể rút ngắn lại; có thể bị co
Related search result for "shrinkable"
Comments and discussion on the word "shrinkable"