Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shore
/ʃɔ:/
Jump to user comments
danh từ
  • bờ (biển, hồ lớn), bờ biển
  • (pháp lý) phần đất giữa hai nước triều
danh từ
  • cột (chống tường, cây...) trụ
ngoại động từ
  • chống, đỡ
(từ cổ,nghĩa cổ), thời quá khứ của shear
Related words
Related search result for "shore"
Comments and discussion on the word "shore"