Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chuông
chuông cáo phó
chày kình
keng
gác chuông
bấm chuông
quả tạ
giựt
boong boong
khí cầu
hạ thủy
rè
tàu thủy
chốc chốc
đánh đắm
hiện
Lúc lắc
lúc lắc
nhổ neo
tạ
báng
chày
báo hiệu
hiệu
dỡ
tàu
mõ
cập
bến
bóp
biển
chức
chìm
nhạc cụ
Duy Tân
Hà Nội