Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shingle
/'ʃiɳgl/
Jump to user comments
danh từ
  • đá cuội (trên bãi biển)
  • chỗ có nhiều đá cuội (trên bãi biển)
danh từ
  • ván lợp (ván mỏng để lợp mái)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biển hàng nhỏ
  • tóc tỉa đuôi, kiểu tóc tỉa đuôi
IDIOMS
  • to be a shingle short
    • hơi điên, dở hơi
  • to hang out one's shingle
    • (thông tục) mở phòng khám bệnh; mở phòng luật sư
ngoại động từ
  • lợp bằng ván
  • tỉa đuôi (tóc); cắt tóc (cho ai) theo kiểu tỉa đuôi
Related search result for "shingle"
Comments and discussion on the word "shingle"