Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
shilly-shally
/'ʃiliɳ,ʃæli/
Jump to user comments
danh từ
  • sự trù trừ, sự do dự, sự lưỡng lự
tính từ
  • trù trừ, do dự, lưỡng lự
nội động từ
  • trù trừ, do dự, lưỡng lự
Related search result for "shilly-shally"
Comments and discussion on the word "shilly-shally"