Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shavian
/'ʃeivjən/
Jump to user comments
tính từ
  • theo lối viết của Béc-na-Sô
danh từ
  • người hâm mộ Béc-na-Sô
Related search result for "shavian"
Comments and discussion on the word "shavian"