Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
shake-out
/'ʃeik'aut/
Jump to user comments
danh từ
  • nạn khủng hoảng rơi rụng (trong đó bọn đầu cơ ít tiền bị loại ra khỏi thị trường chứng khoán)
Related search result for "shake-out"
Comments and discussion on the word "shake-out"