Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
shagreen
/ʃæ'gri:n/
Jump to user comments
danh từ
  • da sargin, da sống nhuộm lục
  • da cá nhám (dùng để đánh bóng đồ vật)
Related search result for "shagreen"
Comments and discussion on the word "shagreen"