Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
shadeless
/'ʃeidlis/
Jump to user comments
danh từ
  • không có bóng tối; không có bóng râm, không có bóng mát
  • không có tán che
  • không có sắc thái
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có mành cửa sổ
Related search result for "shadeless"
Comments and discussion on the word "shadeless"