Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shack up
/'ʃækʌp/
Jump to user comments
nội động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngủ đêm, qua đêm (ở đâu)
  • (+ with) ở cùng với (ai)
Related words
Related search result for "shack up"
Comments and discussion on the word "shack up"