Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sexual
/'seksjuəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) giới tính; sinh dục
    • sexual organs
      cơ quan sinh dục
    • sexual intercourse (commerce)
      sự giao hợp, sự giao cấu
    • sexual indulgence
      sự say đắm nhục dục
    • sexual appetite
      tình dục
  • (thực vật học) dựa trên giới tính (cách phân loại)
Related words
Comments and discussion on the word "sexual"