Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sewage
/'sju:idʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • nước cống, rác cống
ngoại động từ
  • bón tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống
Related search result for "sewage"
Comments and discussion on the word "sewage"