Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sessional
/'seʃənl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) buổi họp, (thuộc) phiên họp
    • sessional order
      thủ tục buổi họp (nghị viện)
  • (thuộc) toà án tối cao
Related search result for "sessional"
Comments and discussion on the word "sessional"