Jump to user comments
{{rắn san hô}}{{rắn lục Gaboon}}{{rắn đuôi chuông}}{{rắn dây}}
danh từ giống đực
- (từ cũ nghĩa cũ) kèn cuộn
- langue de serpent
kẻ hay nói xấu, kẻ độc miệng
- réchauffer un serpent dans son sein
xem réchauffer
- serpent à lunettes
rắn mang bành
- serpent à sonnettes
rắn chuông
- serpent caché sous des fleurs
hiểm họa ngầm
- serpent de verre
rắn thủy tinh