Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sericious
/sə'riʃəs/
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học) như tơ; có mặt mịn bóng như tơ; có lông như tơ
Related search result for "sericious"
Comments and discussion on the word "sericious"