Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
serenade
/,seri'neid/
Jump to user comments
danh từ
  • (âm nhạc) khúc nhạc chiều
ngoại động từ
  • (âm nhạc) hát khúc nhạc chiều, dạo khúc nhạc chiều
Related search result for "serenade"
Comments and discussion on the word "serenade"