Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
serbe
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) xứ Xéc-bi (Nam Tư)
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Xéc-bi
Related search result for "serbe"
Comments and discussion on the word "serbe"