French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- thứ bảy
- Septième enfant
con thứ bảy
- phần bảy
- La septième partie
một phần bảy
- être ravi au septième ciel
xem ciel
danh từ
- người thứ bảy; cái thứ bảy
danh từ giống đực
danh từ giống cái
- (âm nhạc) quãng bảy; âm bảy